Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムンダ語派
語派 ごは
trường phái ngôn ngữ
インドネシア語派 インドネシアごは
Những người nói tiếng Indonesia
モンゴル語派 モンゴルごは
ngữ hệ Mông Cổ (hay ngữ hệ Mongol là một nhóm các ngôn ngữ được nói ở Đông và Trung Á, chủ yếu ở Mông Cổ và các khu vực xung quanh, và ở Kalmykia)
バンツー語派 バンツーごは
nhóm ngôn ngữ Bantu (chính xác hơn là nhóm ngôn ngữ Bantu Hẹp, là một nhánh chính của ngữ hệ Niger–Congo)
チュルク語派 チュルクごは
ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ
タイ語派 タイごは
tiếng Thái
フィンウゴル語派 フィンウゴルごは
nhóm ngôn ngữ Phần Lan-Ugria (ngữ tộc Phần Lan-Ugria hay nhóm ngôn ngữ Finn-Ugria là nhóm ngôn ngữ truyền thống bao gồm tất cả các ngôn ngữ trong ngữ hệ Ural, trừ nhóm ngôn ngữ Samoyed)
イラン語派 イランごは
tiếng Iran (nhánh ngôn ngữ)