メイクラブ
メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Making love

Bảng chia động từ của メイクラブ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メイクラブする/メークラブする |
Quá khứ (た) | メイクラブした |
Phủ định (未然) | メイクラブしない |
Lịch sự (丁寧) | メイクラブします |
te (て) | メイクラブして |
Khả năng (可能) | メイクラブできる |
Thụ động (受身) | メイクラブされる |
Sai khiến (使役) | メイクラブさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メイクラブすられる |
Điều kiện (条件) | メイクラブすれば |
Mệnh lệnh (命令) | メイクラブしろ |
Ý chí (意向) | メイクラブしよう |
Cấm chỉ(禁止) | メイクラブするな |
メイクラブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メイクラブ

Không có dữ liệu