メイン
めいん
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Chính, chủ yếu
今日は揚げ物メインです。
Món chính hôm nay là đồ chiên.

メイン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メイン
メイン
めいん
chính, chủ yếu
メイン ループ
メイン ループ
vòng lặp chính
メーン
メイン
chính.
Các từ liên quan tới メイン
メインメモリ メインメモリー メイン・メモリ メイン・メモリー メインメモリ
bộ nhớ chính
メインエベント メーンエベント メインイベント メイン・エベント メーン・エベント メイン・イベント
main event
メインキー メイン・キー メインキー
chìa khóa chính
メイン・メモリ メイン・メモリ
bộ nhớ chính
メインルーチン メイン・ルーチン
đoạn chương trình chính
メインボード メイン・ボード
bảng mạch chính
メインメニュー メイン・メニュー
menu chính
メインループ メイン・ループ
vòng lặp chính