メカニカル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mechanical

Từ đồng nghĩa của メカニカル
adjective
メカニカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メカニカル
メカニカルマウス メカニカル・マウス
chuột cơ học
メカニカルオートメーション メカニカル・オートメーション
mechanical automation
メカニカル継手 メカニカルつぎて
mối nối cơ khí
メカニカル部品 メカニカルぶひん
bộ phận cơ khí
ステンレス鋼管用メカニカル継手 ステンレスこうかんようメカニカルつぎて
đầu nối cơ khí cho ống thép không gỉ
ステンレス鋼管用メカニカル継手(ユニオンストレート) ステンレスこうかんようメカニカルつぎて(ユニオンストレート)
đầu nối cơ khí (đầu nối liền) cho ống thép không gỉ (ống thẳng)
ステンレス鋼管用メカニカル継手(チーズ) ステンレスこうかんようメカニカルつぎて(チーズ)
khớp cơ khí (loại chữ T) dùng cho ống thép không gỉ
ステンレス鋼管用メカニカル継手(ブッシング) ステンレスこうかんようメカニカルつぎて(ブッシング)
khớp nối cơ khí (ống lót) dùng cho ống thép không gỉ