メシウマ
☆ Danh từ, cụm từ
Schadenfreude, pleasure derived from the misfortunes of others

Từ trái nghĩa của メシウマ
メシウマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メシウマ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu