メスアップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Diluting in measuring cylinder to ~ ml total

Bảng chia động từ của メスアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メスアップする |
Quá khứ (た) | メスアップした |
Phủ định (未然) | メスアップしない |
Lịch sự (丁寧) | メスアップします |
te (て) | メスアップして |
Khả năng (可能) | メスアップできる |
Thụ động (受身) | メスアップされる |
Sai khiến (使役) | メスアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メスアップすられる |
Điều kiện (条件) | メスアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | メスアップしろ |
Ý chí (意向) | メスアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | メスアップするな |
メスアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メスアップ

Không có dữ liệu