Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
縁側 えんがわ
hiên nhà
メタモルフォーゼ
metamorphose
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
側の者 がわのもの
những người xung quanh một
盆の縁 ぼんのふち ぼんのえん
cái gờ (vành) của cái khay
縁の下 えんのした
dưới sàn nhà; ra khỏi tầm nhìn; trong nền
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ