メッセンジャー
☆ Danh từ
Người đưa tin; đưa tin
メッセンジャー・サービス
Dịch vụ đưa tin
メッセンジャーボーイ
Cậu bé đưa tin
メッセンジャー
が
会社
の
パーティー
の
招待状
を
持
ってきた
Một người đưa tin đã mang thiệp mời (giấy mời) dự tiệc của công ty .

メッセンジャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メッセンジャー
メッセンジャーバッグ メッセンジャー・バッグ
messenger bag
メッセンジャーボーイ メッセンジャー・ボーイ
messenger boy
メッセンジャーRNA メッセンジャーアールエヌエー
messenger RNA, mRNA