メッセージカード
メッセージ・カード メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード
☆ Danh từ
Card (with a message written on it)
Thẻ ghi thông điệp

メッセージカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メッセージカード
ギフトシール/メッセージカード ギフトシール/メッセージカード
Nhãn quà tặng/thẻ thông điệp
メッセージカード/ポストカード メッセージカード/ポストカード
Thẻ tin nhắn/thẻ bưu điện