メディア
メディア
Phương tiện truyền thông
メディア
の
擬人化
Nhân cách hóa phương tiện truyền thông
☆ Danh từ
Phương tiện truyền thông.
メディア
の
擬人化
Nhân cách hóa phương tiện truyền thông

Từ đồng nghĩa của メディア
noun
メディア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メディア
メディア王 メディアおう
người có thế lực trên các phương tiện truyền thông
ミックスメディア ミックス・メディア
mixed media
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông
リッチメディア リッチ・メディア
rich media
メディアクリップ メディア・クリップ
clip truyền thông
メディアファミリ メディア・ファミリ
họ truyền thông
メディアリテラシー メディア・リテラシー
kiến thức truyền thông
メディアファイル メディア・ファイル
tệp phương tiện