メディカル
☆ Noun or verb acting prenominally
Y tế
メディカルスタッフ
が24
時間対応
しています。
Nhân viên y tế túc trực 24 giờ.

メディカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メディカル
メディカルエンジニアリング メディカル・エンジニアリング
kỹ thuật y học.
コメディカル コ・メディカル
nhân viên y tế, người phụ giúp về công việc y tế
メディカルソーシャルワーカー メディカル・ソーシャルワーカー
nhân viên công tác xã hội y tế
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
điện tử y sinh