メモリカード
メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
☆ Danh từ
Bìa nhớ
Thẻ nhớ

メモリーカード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メモリーカード
メモリカード
メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
bìa nhớ
メモリーカード
メモリーカード
thẻ nhớ
Các từ liên quan tới メモリーカード
SDHCメモリーカード SDHCメモリーカード
thẻ nhớ dung lượng cao sd
SDXCメモリーカード SDXCメモリーカード
thẻ nhớ dung lượng mở rộng sd
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
XQDメモリーカード XQDメモリーカード
thẻ nhớ XQD