メモリ容量
メモリようりょう
☆ Danh từ
Dung lượng bộ nhớ

メモリ容量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メモリ容量
容量 ようりょう
dung lượng
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
スイッチ容量 スイッチようりょう
dung lượng chuyển mạch
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng
セルスイッチング容量 セルスイッチングようりょう
dung lượng chuyển đổi ô
コネクション容量 コネクションようりょう
dung lượng kết nối
フォーマット容量 フォーマットよーりょー
dung lượng định dạng
大容量 だいようりょう
dung lượng cao