メモワール
メモワール
☆ Danh từ
Hồi ký
彼
は
メモワール
を
書
いて、
自分
の
人生
を
振
り
返
りました。
Anh ấy đã viết một cuốn hồi ký và nhìn lại cuộc đời mình.

メモワール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メモワール

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu