メラニン
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sắc tố đen trong cơ thể.

メラニン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メラニン
メラニン細胞 メラニンさいぼう
tế bào biểu bì tạo hắc tố
メラニン保有細胞 メラニンほゆーさいぼー
tế bào melanin
メラニン細胞刺激ホルモン メラニンさいぼうしげきホルモン
hormone kích thích tế bào hắc tố
メラニン細胞刺激ホルモン産生細胞 メラニンさいぼうしげきホルモンさんせいさいぼう
tế bảo sản xuất hormone kích thích tế bào hắc tố