Các từ liên quan tới メリット (シャンプー)
シャンプー シャンプー
dầu gội đầu.
メリット メリット
lợi điểm; mặt có lợi; ưu điểm.
Dầu gội.
オイルシャンプー オイル・シャンプー
dầu gội dầu; dầu gội chiết xuất từ dầu
ボディーシャンプー ボディー・シャンプー
sản phẩm kết hợp cả dầu gội và sữa tắm (2 trong 1)
メリットシステム メリット・システム
chế độ thăng cấp theo thành tích
スケールメリット スケール・メリット
lợi thế kinh tế nhờ quy mô
テクニカルメリット テクニカル・メリット
lợi thế kỹ thuật; ưu điểm kỹ thuật