Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メリノ メリノー
merino (breed of sheep)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
メリノ羊毛 メリノようもう
lông cừu giống cừu lông nhỏ và dài
メリノようもう
merino wool
種種 しゅじゅ
Đa dạng
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống
種 しゅ たね