Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メンズ・スカート
メンズウエア メンズウェア メンズ・ウエア メンズ・ウェア
menswear, men's wear
men's
スカート スカート
chân váy công sở
スカート スカート
váy
メンズスーツ メンズ・スーツ
suits (for men)
スカート/キュロット オールシーズン スカート/キュロット オールシーズン スカート/キュロット オールシーズン スカート/キュロット オールシーズン
Dài váy/quần đùi dài mùa quanh năm.
オフィスウェア スカート オフィスウェア スカート
chân váy công sở
スカート オールシーズン スカート オールシーズン
chân váy cho mọi mùa