メンタルリハーサル
メンタル・リハーサル
☆ Danh từ
Tập luyện tinh thần; tập dượt tinh thần
試合前
に
メンタルリハーサル
を
行
うことで、
緊張
を
和
らげることができる。
Bằng việc thực hiện tập luyện tinh thần trước trận đấu, tôi có thể giảm bớt sự căng thẳng.

メンタルリハーサル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メンタルリハーサル

Không có dữ liệu