メーカー
メーカ メーカー
☆ Danh từ
Nhà sản xuất.
メーカー
は
欠陥商品
の
大分分
を
回収
した。
Nhà sản xuất thu hồi lại hầu hết các sản phẩm kém chất lượng.
メーカー
の
謳
い
文句
を
迂闊
に
信
じてはいけない。
Bạn không được bất cẩn tin vào phương châm của nhà sản xuất.
メーカー
は、
決
められた
スケジュール
を
順守
することが
開発計画
の
最重要点
であることを
了解
する
Nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.
