メーキャップ
メイキャップ メイクアップ メークアップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Son phấn
Sự trang điểm.

Bảng chia động từ của メーキャップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メーキャップする/メイキャップする |
Quá khứ (た) | メーキャップした |
Phủ định (未然) | メーキャップしない |
Lịch sự (丁寧) | メーキャップします |
te (て) | メーキャップして |
Khả năng (可能) | メーキャップできる |
Thụ động (受身) | メーキャップされる |
Sai khiến (使役) | メーキャップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メーキャップすられる |
Điều kiện (条件) | メーキャップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | メーキャップしろ |
Ý chí (意向) | メーキャップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | メーキャップするな |
メーキャップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メーキャップ
メーキャップ化粧品 メーキャップけしょうひん
mỹ phẩm trang điểm