Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メープル メイプル
cây phong
メープルバター メープル・バター
maple butter
メープルシロップ メープル・シロップ
maple syrup
メープルシュガー メープル・シュガー
maple sugar
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)