メール
メイル メェル
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thư; thư điện tử.
メール
の
保護解除
Hủy bỏ khóa bảo vệ thư điện tử
メール
で
連絡
を
取
りましょう。
Giữ liên lạc qua thư.
メールオーダー用
の
カタログ
を
購入
したいと
思
います。
Tôi muốn mua danh mục đặt hàng qua thư mới nhất của bạn.

Bảng chia động từ của メール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メールする/メイルする |
Quá khứ (た) | メールした |
Phủ định (未然) | メールしない |
Lịch sự (丁寧) | メールします |
te (て) | メールして |
Khả năng (可能) | メールできる |
Thụ động (受身) | メールされる |
Sai khiến (使役) | メールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メールすられる |
Điều kiện (条件) | メールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | メールしろ |
Ý chí (意向) | メールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | メールするな |
メール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メール
ダイレクトメール ダイレクト・メール ダイレクトメール
Thư quảng cáo gửi trực tiếp đến các cá nhân.
デマ・メール デマ・メール
trò lừa bịp qua e-mail
HTMLメール HTMLメール
Email HTML
バウンス・メール バウンス・メール
thư bị trả lại
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw
スパム・メール スパム・メール
thư rác
インターネット・メール インターネット・メール
thư điện tử internet
Webメール Webメール
webmail