メールチェック
メール・チェック
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Checking one's e-mail

Bảng chia động từ của メールチェック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メールチェックする/メール・チェックする |
Quá khứ (た) | メールチェックした |
Phủ định (未然) | メールチェックしない |
Lịch sự (丁寧) | メールチェックします |
te (て) | メールチェックして |
Khả năng (可能) | メールチェックできる |
Thụ động (受身) | メールチェックされる |
Sai khiến (使役) | メールチェックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メールチェックすられる |
Điều kiện (条件) | メールチェックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | メールチェックしろ |
Ý chí (意向) | メールチェックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | メールチェックするな |
メールチェック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メールチェック

Không có dữ liệu