Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モザイク
tranh khảm, hình khảm; khảm
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
モザイクビュー モザイク・ビュー
chế độ xem mosaic
エアモザイク エア・モザイク
Air Mosaic
モザイクタイル モザイク・タイル
mosaic tile
モザイク病 モザイクびょう もざいくびょう
Bệnh khảm
雌雄モザイク しゆうモザイク
Gynandromorphism (con quay hồi chuyển)
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch