モジュレーション
☆ Danh từ
Sự điều chế tín hiệu; sự điều biến; sự biến điệu
ラジオ
の
モジュレーション技術
が
大
きく
進化
した。
Công nghệ điều chế tín hiệu sóng radio đã có những bước tiến lớn.

モジュレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モジュレーション

Không có dữ liệu