Các từ liên quan tới モスラ (初代および昭和ゴジラシリーズ)
昭和時代 しょうわじだい
thời kỳ showa (1926 1989 ce)
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
昭代 しょうだい
thời đại vinh quang; thời đại hòa bình
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4