モダン
モダーン
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hiện đại
モダンジャズ
は
私
の
趣味
に
合
わない。
Nhạc jazz hiện đại không phù hợp với sở thích của tôi.
モダンジャズ
に
何
を
求
めて
聞
けばいいのかわかると、
私
はそれを
味
わえるようになった。
Một khi tôi học được những gì để nghe, tôi đã đánh giá cao nhạc jazz hiện đại.
モダンジャズ
は
私
の
得意
じゃない。
Nhạc jazz hiện đại không phải là dòng của tôi.
Sự hiện đại.

Từ đồng nghĩa của モダン
adjective
Từ trái nghĩa của モダン
モダン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モダン
モダンリビング モダン・リビング
 cuộc sống hiện tại
モダンバレエ モダン・バレエ
modern ballet
モダンダンス モダン・ダンス
khiêu vũ hiện đại.
モダンジャズ モダン・ジャズ
modern jazz
モダンボーイ モダン・ボーイ
modern boy (1920s slang)
モダンガール モダン・ガール
modern girl (1920s slang)
モダンライフ モダン・ライフ
modern life
モダン焼き モダンやき
modan'yaki (okonomiyaki topped with yaki-soba and fried together)