モチーフ
モティーフ
☆ Danh từ
Mô típ; kiểu; loại; dạng.

Từ đồng nghĩa của モチーフ
noun
モチーフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モチーフ
アミノ酸モチーフ アミノさんモチーフ
mô típ axit amin
タンパク質相互作用ドメインとモチーフ タンパクしつそうごさようドメインとモチーフ
miền và mô típ tương tác protein