モトクロス
モトクロス
☆ Danh từ
Môn đua xe mô tô địa hình
週末
に
友人
と
モトクロス
の
大会
を
観
に
行
きました。
Cuối tuần, tôi đã đi xem giải đua xe mô tô địa hình cùng bạn bè.

モトクロス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モトクロス
バイシクルモトクロス バイシクル・モトクロス
xe đạp địa hình BMX