モノクロ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đơn sắc; một màu.

Từ trái nghĩa của モノクロ
モノクロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モノクロ
モノクロディスプレイ モノクロ・ディスプレイ
màn hình đơn sắc
モノクロモニタ モノクロ・モニタ
màn hình đơn sắc
モノクロ対応用紙 モノクロたいおうようし
giấy in đen trắng
カラー&モノクロ対応用紙 カラー&モノクロたいおうようし
giấy in màu và đen trắng