モフモフ
もふもふ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Mềm xốp; mềm mại; bông xù; mềm mịn; mềm mịn (cảm giác khi sờ vào lông thú, lông vũ...)
この
猫
の
毛
は
モフモフ
で
気持
ちがいい。
Lông con mèo này mềm mại và rất dễ chịu.

モフモフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モフモフ

Không có dữ liệu