Các từ liên quan tới モルヴィリエ保管センター
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
保管 ほかん
bảo quản
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保管ファイル ほかんファイル
tập tin lưu trữ
保管人 ほかんにん ほかんじん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
保管林 ほかんりん
quản lý rừng