諸
もろ モロ しょ「CHƯ」
☆ Tiếp đầu ngữ
Các; nhiều; vài.
諸外国
に
比
べて、
日本
は
食料品
が
高
いと
言
われている。
So với các nước khác, giá thực phẩm ở Nhật được cho là cao hơn.
諸事実
がこの
仮説
を
実証
している。
Các sự kiện đưa ra giả thuyết này.
諸設備
の
費用
は
払
っていただきます。
Bạn phải trả tiền cho các tiện ích.

モロ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu モロ
諸
もろ モロ しょ
các
モロ
もろ
Moro, Muslim inhabitant of the Philippines
Các từ liên quan tới モロ

Không có dữ liệu