Các từ liên quan tới モンキー・パトロール
パトロール パトロウル パトロール
đội tuần tra; sự tuần tra
モンキー モンキー
khỉ; con khỉ.
スキーパトロール スキー・パトロール
ski patrol
ハイウェーパトロール ハイウェー・パトロール
cảnh sát tuần tra đường cao tốc
パトロールカー パトロール・カー
xe tuần tra; xe cảnh sát
モンキースパナ モンキー・スパナ
cờ lê khỉ
ダイアナモンキー ダイアナ・モンキー
Diana monkey (Cercopithecus diana)
モンキービジネス モンキー・ビジネス
trò hề, đùa giỡn