Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モンキー モンキー
khỉ; con khỉ.
ステープラー/パンチ ステープラー/パンチ
Stapler/đục lỗ
壁パンチ かべパンチ
punching the wall
パンチ
cái đột lỗ, khuôn dập
đục lỗ giấy, bấm lỗ giấy
ダイアナモンキー ダイアナ・モンキー
Diana monkey (Cercopithecus diana)
モンキースパナ モンキー・スパナ
cờ lê khỉ
モンキーレンチ モンキー・レンチ
mỏ lết