モンタージュ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nối phim; ráp phim.

Bảng chia động từ của モンタージュ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | モンタージュする |
Quá khứ (た) | モンタージュした |
Phủ định (未然) | モンタージュしない |
Lịch sự (丁寧) | モンタージュします |
te (て) | モンタージュして |
Khả năng (可能) | モンタージュできる |
Thụ động (受身) | モンタージュされる |
Sai khiến (使役) | モンタージュさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | モンタージュすられる |
Điều kiện (条件) | モンタージュすれば |
Mệnh lệnh (命令) | モンタージュしろ |
Ý chí (意向) | モンタージュしよう |
Cấm chỉ(禁止) | モンタージュするな |