Các từ liên quan tới モンハン日記 ぎりぎりアイルー村
ぎりぎり ギリギリ
sát nút; sát giờ; gần hết giới hạn; hết mức
một loại vũ khí của nhật
ぎりぎりまで ギリギリまで
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Cho đến tận khi.,&nbsp;</span>Sát sàn sạt
削ぎ切り そぎぎり
cắt một vật mỏng
ちぎり絵 ちぎりえ
collage of pieces of colored paper
売り過ぎ うりすぎ
bán đắt.
遣り過ぎ やりすぎ
quá mức
切り接ぎ きりつぎ
chiết (cành).