モーグルスキー
モーグル・スキー
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mogul skiing

Bảng chia động từ của モーグルスキー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | モーグルスキーする/モーグル・スキーする |
Quá khứ (た) | モーグルスキーした |
Phủ định (未然) | モーグルスキーしない |
Lịch sự (丁寧) | モーグルスキーします |
te (て) | モーグルスキーして |
Khả năng (可能) | モーグルスキーできる |
Thụ động (受身) | モーグルスキーされる |
Sai khiến (使役) | モーグルスキーさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | モーグルスキーすられる |
Điều kiện (条件) | モーグルスキーすれば |
Mệnh lệnh (命令) | モーグルスキーしろ |
Ý chí (意向) | モーグルスキーしよう |
Cấm chỉ(禁止) | モーグルスキーするな |
モーグルスキー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モーグルスキー

Không có dữ liệu