モーション
☆ Danh từ
Cử chỉ; sự vận động.

Từ đồng nghĩa của モーション
noun
モーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モーション
モーションピクチャー モーションピクチュア モーション・ピクチャー モーション・ピクチュア
motion picture
モーションJPEG モーションJPEG
chuẩn nén(hình ảnh)
ロッキングモーション ロッキング・モーション
động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ.
フルモーション フル・モーション
hoàn toàn động
モーションキャプチャ モーション・キャプチャ
chụp chuyển động
モーションブラー モーション・ブラー
kĩ thuật làm mờ chuyển động
スローモーション スロー・モーション
quay chậm video
クイックモーション クイック・モーション
fast motion (video)