モーター
モータ
Động cơ
モーター
がきちんと
動
かない。
Động cơ không hoạt động bình thường.
モーター
については
何
も
問題
がない。
Không có vấn đề gì với động cơ.
Đy-na-mô
Mô tơ
モーター
の
電気回路
を
遮断
する
Cắt mạch điện của mô tơ
☆ Danh từ
Mô tơ; động cơ.
モーター
がきちんと
動
かない。
Động cơ không hoạt động bình thường.
モーター
については
何
も
問題
がない。
Không có vấn đề gì với động cơ.
モーター
の
電気回路
を
遮断
する
Cắt mạch điện của mô tơ

Từ đồng nghĩa của モーター
noun
モーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モーター
リニアモーター リニア・モーター リニアモーター
linear motor
モーターグレーダー モーター・グレーダー
Máy san
モータースポーツ モーター・スポーツ
xe thể thao, mô tô thể thao
セルモーター セル・モーター
động cơ khởi động
セルシンモーター セルシン・モーター
động cơ selsyn
モーターホテル モーター・ホテル
motor hotel, motel
モーターショー モーター・ショー
buổi trình diễn; triển lãm về ô tô xe máy.
モータープール モーター・プール
bãi đỗ xe