モード
モード
☆ Danh từ
Mốt; thời trang mới nhất.

Từ đồng nghĩa của モード
noun
モード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モード
CBCモード CBCモード
chế độ mã hóa chuỗi, kết quả mã hóa của khối dữ liệu trước (ciphertext) sẽ được tổ hợp với khối dữ liệu kế tiếp (plaintext) trước khi thực thi mã hóa
インフラストラクチャ・モード インフラストラクチャ・モード
chế độ cơ sở hạ tầng
ECBモード ECBモード
chế độ sách mã điện tử
アドホック・モード アドホック・モード
chế độ ad hoc
spモード spモード
chế độ điện thoại thông minh
ランドスケープ・モード ランドスケープ・モード
chế độ chụp phong cảnh
PASVモード PASVモード
chế độ thụ động (passive mode)
KIOSKモード KIOSKモード
chế độ kiosk (kiosk mode)