モーニングショー
モーニング・ショー
☆ Danh từ
Chương trình truyền hình buổi sáng
毎朝
、
モーニングショー
を
見
ながら
朝食
をとります。
Mỗi sáng, tôi ăn sáng trong khi xem chương trình truyền hình buổi sáng.

モーニングショー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モーニングショー

Không có dữ liệu