モール
☆ Danh từ
Phố buôn bán lớn; trung tâm mua sắm.
モール
の
店
はあまり
好
きじゃないわ。
Tôi không thực sự thích các cửa hàng trung tâm mua sắm.
モール
に
行
きましょうか。
Chúng ta có nên đến trung tâm mua sắm không?
モール
へ
行
ってきたところです。
Tôi đã đến trung tâm mua sắm.

モール được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu モール
モール
phố buôn bán lớn
モール
thanh nẹp dây cáp
莫臥児
もうる モール
bện, tết (tóc...)
Các từ liên quan tới モール
バーチャルモール バーチャル・モール
trung tâm mua sắm ảo
ウエストモール ウエスト・モール
weatherstrip molding, weatherstrip moulding
ショッピングモール ショッピング・モール
shopping mallTrung tâm mua sắm
モールファブリック モール・ファブリック
chenille
シティモール シティ・モール
city mall
金モール きんモール
dây bện trang trí áo màu vàng (trên đồng phụ của áo sĩ quan quân đội)
銀モール ぎんモール
dây kim tuyến bạc
モール用スイッチボックス モールようスイッチボックス
hộp công tắc dành cho thanh nẹp dây cáp