ヤオ
☆ Danh từ
Yao (people)

ヤオ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤオ
ヤオ族 ヤオぞく
người Dao (là một dân tộc có địa bàn cư trú truyền thống là phía nam Trung Quốc và lân cận ở bắc phần tiểu vùng Đông Nam Á)
ヤオ族 ヤオぞく
người Dao (là một dân tộc có địa bàn cư trú truyền thống là phía nam Trung Quốc và lân cận ở bắc phần tiểu vùng Đông Nam Á)