ヤギ亜科
ヤギあか「Á KHOA」
☆ Danh từ
Phân họ Dê cừu (là những loài phần lớn có kích thước trung bình tạo thành phân Họ Caprinae thuộc Họ Họ Trâu bò)

ヤギ亜科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤギ亜科
亜科 あか
phân họ
dê.
アメリカネズミ亜科 アメリカネズミあか
phân họ sigmodontinae (một phân họ động vật gặm nhấm trong họ cricetidae)
ガンマヘルペスウイルス亜科 ガンマヘルペスウイルスあか
họ gammaherpesvirinae
オマキザル亜科 オマキザルあか
phân họ cebinae
ヨザル亜科 ヨザルあか
họ khỉ đêm
キヌゲネズミ亜科 キヌゲネズミあか
họ cricetidae (họ động vật có vú trong bộ gặm nhấm)
サシガメ亜科 サシガメあか
phân họ bọ xít triatominae (bọ xít hút máu)