Các từ liên quan tới ヤコビ法 (固有値問題)
固有値問題 こゆーちもんだい
vấn đề giá trị riêng
固有値 こゆうち
trị số đặc trưng
問題商法 もんだいしょうほう
unscrupulous (crooked, fraudulent) business practices, pernicious sales methods
法律問題 ほうりつもんだい
vấn đề hợp pháp
境界値問題 きょうかいちもんだい
ranh giới đánh giá vấn đề
領有権問題 りょうゆうけんもんだい
vấn đề tranh chấp chủ quyền lãnh thổ
問題 もんだい
vấn đề.
Jacobi