Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤマハ・ボルト
hãng Yamaha.
YAMAHA(ヤマハ) YAMAHA(ヤマハ)
hãng YAMAHA
ボルト ヴォルト ボルト ヴォルト ボルト
bu lông; bù loong
Uボルト Uボルト
bu lông chữ U
ナンバープレート/ボルト ナンバープレート/ボルト
biển số xe/bolt
アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト アンカー・ボルト アンカーボルト
bu lông neo
エレクトロンボルト エレクトロン・ボルト
electron volt
ボルト穴 ボルトあな
đường ranh giới