Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヤマハ・メイト
メート メイト
bạn; người bạn.
hãng Yamaha.
YAMAHA(ヤマハ) YAMAHA(ヤマハ)
hãng YAMAHA
メイト系 メイトけい
hệ thống sao lưu
スカイメイト スカイメート スカイ・メイト スカイ・メート
student discount air ticket