Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレッシュ
sự tươi; cái mới; sự tươi ngon
フレッシュマン フレッシュ・マン
nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề
フレッシュチーズ フレッシュ・チーズ
fresh cheese
ヤング案 ヤングあん
Young Plan
ヤング率 ヤングりつ
Young's modulus
ヤング
sự trẻ; trẻ trung.
ヤングタウン ヤング・タウン
young town
ヤングパワー ヤング・パワー
young power